"quay vòng" meaning in Tiếng Việt

See quay vòng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: kwaj˧˧ va̤wŋ˨˩ [Hà-Nội], kwaj˧˥ jawŋ˧˧ [Huế], waj˧˧ jawŋ˨˩ [Saigon], kwaj˧˥ vawŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], kwaj˧˥˧ vawŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Lặp lại nhiều lần một quá trình trong sản xuất.
    Sense id: vi-quay_vòng-vi-verb-p7sefyZc Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Sử dụng luân chuyển tiền bạc, phương tiện sản xuất một cách liên tục, hết vào việc này tiếp luôn vào việc khác.
    Sense id: vi-quay_vòng-vi-verb-Zh8GtCji Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              22
            ]
          ],
          "text": "Lối sản xuất quay vòng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lặp lại nhiều lần một quá trình trong sản xuất."
      ],
      "id": "vi-quay_vòng-vi-verb-p7sefyZc"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              30
            ]
          ],
          "text": "Thu hồi vốn nhanh để quay vòng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sử dụng luân chuyển tiền bạc, phương tiện sản xuất một cách liên tục, hết vào việc này tiếp luôn vào việc khác."
      ],
      "id": "vi-quay_vòng-vi-verb-Zh8GtCji"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaj˧˧ va̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaj˧˥ jawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waj˧˧ jawŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaj˧˥ vawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaj˧˥˧ vawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quay vòng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              22
            ]
          ],
          "text": "Lối sản xuất quay vòng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lặp lại nhiều lần một quá trình trong sản xuất."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              30
            ]
          ],
          "text": "Thu hồi vốn nhanh để quay vòng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sử dụng luân chuyển tiền bạc, phương tiện sản xuất một cách liên tục, hết vào việc này tiếp luôn vào việc khác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaj˧˧ va̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaj˧˥ jawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waj˧˧ jawŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaj˧˥ vawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaj˧˥˧ vawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quay vòng"
}

Download raw JSONL data for quay vòng meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.